Có 1 kết quả:
感遇 gǎn yù ㄍㄢˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gratitude for good treatment
(2) to sigh
(3) to lament
(2) to sigh
(3) to lament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0